選ぶ [Tuyển]

撰ぶ [Soạn]

択ぶ [Thước]

えらぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Động từ Godan - đuôi “bu”Tha động từ

chọn

JP: どうやって新鮮しんせんさかなをえらぶのですか。

VI: Làm thế nào để chọn cá tươi?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にちをえらんで。
Hãy chọn ngày.
ひとえらんで。
Chọn một cái.
きんえらぶべきだった。
Tôi đã nên chọn tiền.
これをえらんだの?
Bạn đã chọn cái này à?
いろえらんで。
Chọn một màu đi.
これをえらびます。
Tôi sẽ chọn cái này.
ゆっくりえらんでね。
Hãy chọn lựa thật từ từ nhé.
トムはえらんだ。
Tom đã chọn.
ココはえらんだ。
Coco đã chọn cây này.
どの方法ほうほうえらんだの?
Bạn đã chọn phương pháp nào?

Hán tự

Từ liên quan đến 選ぶ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 選ぶ
  • Cách đọc: えらぶ
  • Loại từ: động từ nhóm 1 (Godan)
  • Nghĩa khái quát: chọn, lựa chọn; bầu chọn
  • JLPT (ước lượng): N4–N3

2. Ý nghĩa chính

  • Chọn/lựa một thứ từ nhiều lựa chọn.
  • Bầu chọn/chỉ định ai đó đảm nhiệm vai trò.
  • Ưu tiên bên này hơn bên kia (AよりBを選ぶ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 選ぶ vs 選定する: 「選定する」 trang trọng, hành chính.
  • 取る/採る: chọn lấy (nhận vào, áp dụng), sắc thái khác.
  • 決める: quyết định; không hàm ý “chọn từ nhiều phương án” mạnh như 選ぶ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 「Nを選ぶ」「AかBかを選ぶ」.
  • Bổ nghĩa vai trò: 「Nを〜として選ぶ」(代表として選ぶ).
  • Bị động: 「Nに選ばれる」: được chọn.
  • Tiêu chí: 「値段で選ぶ/品質で選ぶ」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
選定するĐồng nghĩa trang trọngTuyển chọnVăn bản hành chính
選挙Liên quanBầu cửDanh từ
採用するLiên quanTuyển dụng/áp dụngTrong nhân sự/chính sách
決めるLiên quanQuyết địnhRộng hơn “chọn”
除外するĐối lậpLoại trừKhông chọn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 選(セン/えら-ぶ): lựa chọn; bộ sước ⻌ chỉ sự “đi”/tiến tới lựa chọn.
  • Hán Việt: tuyển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt tiêu chí, dùng 「〜で選ぶ」 rất tự nhiên. Với vai trò, dùng 「AをBとして選ぶ」 giúp câu rõ ràng và tự nhiên như người bản ngữ.

8. Câu ví dụ

  • 私はこの色を選ぶ
    Tôi chọn màu này.
  • AかBか、どちらを選ぶ
    Chọn A hay B?
  • 彼をリーダーとして選ぶ
    Chọn anh ấy làm trưởng nhóm.
  • 値段より品質で選ぶ
    Tôi chọn dựa trên chất lượng hơn là giá.
  • 私は迷わずこの道を選ぶ
    Tôi không do dự chọn con đường này.
  • この大学を第一志望に選ぶ
    Chọn trường này là nguyện vọng một.
  • 多数決で代表を選ぶ
    Bầu đại diện theo đa số phiếu.
  • 将来性を見て企業を選ぶ
    Chọn công ty dựa trên tiềm năng tương lai.
  • 健康のために階段を選ぶ
    Vì sức khỏe tôi chọn cầu thang.
  • 読書会で次に読む本を選ぶ
    Ở câu lạc bộ sách, chúng tôi chọn cuốn sẽ đọc tiếp theo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 選ぶ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?