過酷 [Quá Khốc]

苛酷 [Hà Khốc]

かこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

khắc nghiệt; gay gắt; khó khăn; tàn nhẫn; nghiêm ngặt

JP: 降伏ごうぶく条件じょうけん過酷かこくだった。

VI: Điều kiện đầu hàng rất khắc nghiệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

裁判官さいばんかんはその未決囚みけつしゅう行動こうどうたいする嫌悪けんおねんをためらうことなくあからさまにして、できるだけ過酷かこくけいくだした。
Thẩm phán đã không ngần ngại bày tỏ sự ghê tởm đối với hành vi của tù nhân chưa được xét xử và tuyên một án phạt nghiêm khắc nhất có thể.

Hán tự

Từ liên quan đến 過酷

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 過酷(かこく)
  • Cách đọc: かこく
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na(形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: mức độ nghiêm khắc, tàn nhẫn đến mức quá sức chịu đựng
  • Sử dụng: trang trọng, hay gặp trong báo chí, văn viết, diễn thuyết
  • Cụm thường gặp: 過酷な環境・条件・労働・現実・試練・運命・罰

2. Ý nghĩa chính

- Diễn tả mức độ khắc nghiệt, tàn khốc vượt quá mức bình thường, khiến con người khó thích nghi hay chịu đựng.
- Thường nói về điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (気候・環境), lao động nặng nhọc (労働), quy định/đối xử tàn nhẫn (処遇・罰), hay thử thách nghiệt ngã (試練) trong đời.

3. Phân biệt

  • 厳しい: “khắc nghiệt/khắt khe” nói chung; mức độ có thể nhẹ hơn. 過酷 nhấn mạnh “quá mức khắc nghiệt, tàn nhẫn”.
  • 残酷: “tàn nhẫn, độc ác” về mặt đạo đức/cảm xúc (gây đau đớn cho người khác). 過酷 thiên về điều kiện/hoàn cảnh nghiệt ngã, ít nhấn vào độc ác chủ quan.
  • 苛烈: mạnh mẽ, quyết liệt đến mức nghiệt ngã, dùng trong văn viết; sắc thái văn học hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 過酷な+名詞(例:過酷な現実, 過酷な勤務)
  • Kết cấu đánh giá: ~は過酷だ/過酷すぎる/過酷に感じる
  • Danh từ hoá: 過酷さ(mức độ nghiệt ngã)
  • Ngữ cảnh: phóng sự, tài liệu, báo cáo lao động, giáo trình xã hội, mô tả thiên nhiên khắc nghiệt.
  • Tránh dùng cho lời khen trực tiếp; thường mang sắc thái tiêu cực, cảm thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
厳しい Gần nghĩa nghiêm khắc, khắc nghiệt Phổ thông hơn; mức độ có thể nhẹ hơn 過酷.
苛酷(かこく) Biến thể chữ khốc liệt, nghiệt ngã Viết bằng 苛酷 cũng thấy trong văn trang trọng.
残酷 Liên quan tàn nhẫn (về đạo đức) Nhấn vào độc ác/đau đớn tinh thần.
苛烈 Đồng nghĩa văn viết khốc liệt Sắc thái văn học, mạnh mẽ.
温和 Đối nghĩa ôn hòa, hiền hòa Trái sắc thái.
寛大 Đối nghĩa khoan dung Trong xử phạt/quy định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 過: “vượt, qua” (bộ 辶 “sước”-chuyển động) → ý nghĩa “quá mức, vượt chuẩn”.
  • 酷: “khốc, tàn khốc” (bộ 酉 + 告) → sắc thái nghiêm khắc, độc nghiệt.
  • Kết hợp: 過(quá mức)+ 酷(khốc liệt)→ “quá mức khắc nghiệt”.
  • Danh từ liên quan: 過酷さ(độ nghiệt ngã).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả điều kiện tự nhiên hoặc môi trường lao động, 過酷 vừa truyền tải dữ kiện khách quan vừa gợi cảm xúc cảm thông. Trong diễn ngôn học thuật/báo chí, dùng 過酷 giúp tránh phán xét đạo đức trực diện (như 残酷) mà vẫn thể hiện mức độ nghiêm trọng. Hãy ưu tiên 過酷 cho hoàn cảnh và 厳しい cho đánh giá chung về mức độ khó.

8. Câu ví dụ

  • この地域の冬は過酷で、氷点下の日が続く。
    Mùa đông ở vùng này khắc nghiệt, ngày âm kéo dài.
  • 彼は過酷な労働条件のもとで家族を支えた。
    Anh ấy đã nuôi gia đình trong điều kiện lao động quá khắc nghiệt.
  • 砂漠の環境は人間にとって過酷だ。
    Môi trường sa mạc đối với con người là nghiệt ngã.
  • 登山は天候が急変すると過酷になる。
    Leo núi trở nên khốc liệt khi thời tiết đổi ngột ngột.
  • 新人研修は想像以上に過酷だった。
    Khóa đào tạo nhân viên mới khó nhằn hơn tưởng tượng.
  • 戦争の過酷な現実を忘れてはならない。
    Không được quên thực tại tàn khốc của chiến tranh.
  • その計画は現場に過酷な負担を強いた。
    Kế hoạch đó đã đặt gánh nặng quá mức lên hiện trường.
  • 被災地の人々は過酷な状況に耐えている。
    Người dân vùng thiên tai đang chịu đựng tình cảnh khắc nghiệt.
  • 彼女は過酷なトレーニングを乗り越えた。
    Cô ấy đã vượt qua khóa luyện tập khắc nghiệt.
  • その罰則は学生にとって過酷すぎる。
    Hình phạt đó với học sinh là quá nghiệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 過酷 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?