追っかけ [Truy]
追っ掛け [Truy Quải]
おっかけ

Danh từ chung

đuổi theo; truy đuổi

Danh từ chung

cảnh rượt đuổi (trong phim)

Danh từ chung

fan cuồng theo đuổi người nổi tiếng; nhóm fan cuồng

JP: アイドルのコンサート会場かいじょうに、っかけのファンがウジャウジャあつまっていた。

VI: Tại địa điểm tổ chức hòa nhạc của thần tượng, đám fan cuồng đã tập trung đông đúc.

Danh từ chungTrạng từ

liên tiếp; sớm (sau đó)

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 追っかけ