近い
[Cận]
ちかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
gần; gần gũi; ngắn (khoảng cách)
JP: クリスマスが近くなってきた。
VI: Giáng sinh đang đến gần.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
gần (về thời gian); sớm
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
gần gũi (mối quan hệ); thân thiện; thân mật
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
có quan hệ gần gũi
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
tương tự; gần như giống nhau; gần với; gần như
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
終わりも近いよ。
Kết thúc cũng sắp tới rồi.
近いなら歩きましょう。
Nếu gần thì chúng ta đi bộ.
奇蹟に近いですね。
Gần như một phép màu.
ほとんど正午近かった。
Gần như trưa.
病院はここから近い。
Bệnh viện ở gần đây.
決断の日は近い。
Ngày quyết định đã gần kề.
哀れみは恋に近い。
Lòng thương xót gần gũi với tình yêu.
近いうちに話そう。
Chúng ta sẽ nói chuyện vào một ngày gần đây.
40近いはずだ。
Anh ấy phải gần 40 tuổi.
彼はもう四十路近い。
Anh ấy đã gần 40 tuổi.