1. Thông tin cơ bản
- Từ: 身分
- Cách đọc: みぶん
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Trang trọng, hành chính – pháp lý; cũng dùng trong lịch sử và đời thường khi nói về địa vị, tư cách, danh phận.
2. Ý nghĩa chính
- Địa vị xã hội, tư cách, danh phận của một người trong xã hội (ví dụ: giai cấp trong xã hội phong kiến, địa vị nghề nghiệp).
- Thân phận/nhân thân theo nghĩa pháp lý, tức thông tin nhận dạng một người (liên quan đến xác minh, chứng minh nhân thân: 身分証明書).
- Trong tổ chức/cơ quan: tư cách công chức, tư cách viên chức (身分保障: bảo đảm tư cách/ngạch bậc).
3. Phân biệt
- 身分 vs 地位: 地位 nhấn mạnh “vị trí/chức vị” trong tổ chức; 身分 bao quát hơn, gồm cả tư cách pháp lý và bối cảnh xã hội.
- 身分 vs 身元: 身元 là “lai lịch, lý lịch gốc gác”; 身分 là “tư cách/nhân thân” hiện tại và tính hợp pháp để xác minh.
- 身分 vs 立場: 立場 là “lập trường” trong tình huống; 身分 là “danh phận/địa vị” tương đối ổn định.
- 身分証(明書): giấy tờ chứng minh nhân thân; khác với 免許証 (giấy phép) về mục đích sử dụng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 身分証明書(ID), 身分を証明する, 身分を明かす(tiết lộ), 身分を隠す, 身分がばれる.
- Về địa vị: 身分差(chênh lệch địa vị), 身分相応(hợp với thân phận), 身分不相応(vượt quá thân phận).
- Trong công vụ/luật: 身分保障(bảo đảm tư cách), 公務員の身分.
- Sắc thái lịch sử: 身分制度(chế độ đẳng cấp). Dùng trong giáo dục/lịch sử – xã hội.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 地位 |
Gần nghĩa |
Địa vị, vị trí |
Nhấn “vị trí trong tổ chức” hơn là tư cách pháp lý. |
| 身元 |
Liên quan |
Lai lịch, lý lịch |
Dùng khi điều tra, xác minh nguồn gốc cá nhân. |
| 立場 |
Liên quan |
Lập trường, vị thế |
Tình huống, quan hệ; không phải tư cách pháp lý. |
| 身分証(明書) |
Liên quan |
Giấy tờ tùy thân |
Tài liệu dùng để chứng minh 身分. |
| 平等 |
Đối nghĩa (khái niệm) |
Bình đẳng |
Thường đối lập với xã hội có chênh lệch 身分. |
| 階級 |
Liên quan |
Giai cấp |
Thuật ngữ xã hội học/lịch sử, gần với 身分制度. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 身: thân, cơ thể; mở rộng nghĩa “bản thân, thân phận”.
- 分: phần, phân chia; gợi ý “phần của một người trong trật tự xã hội”.
- Cấu trúc nghĩa: “phần của thân” → “phần/phận của một người” → thân phận, tư cách.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 身分相応 hay 身分不相応, người Nhật hàm ý ý thức về vừa phải, phù hợp với hoàn cảnh bản thân. Trong công sở, 身分を明らかにする là phép lịch sự và yêu cầu pháp lý khi xử lý thông tin cá nhân. Ở mảng lịch sử, 身分制度 giúp đọc hiểu văn bản cổ, truyện lịch sử.
8. Câu ví dụ
- 受付で身分を証明できるものを提示してください。
Vui lòng xuất trình giấy tờ có thể chứng minh nhân thân.
- 彼は記者だと身分を明かして取材を申し込んだ。
Anh ấy tiết lộ mình là nhà báo rồi xin phỏng vấn.
- 留学生は学生身分でアルバイトに制限がある。
Du học sinh với tư cách sinh viên bị hạn chế làm thêm.
- あの時代は身分制度が厳しく、人々の職業も固定されていた。
Thời đó chế độ đẳng cấp nghiêm ngặt, nghề nghiệp của người dân cũng bị cố định.
- これは私の身分証明書のコピーです。
Đây là bản sao giấy chứng minh nhân thân của tôi.
- 彼女の上品な振る舞いは身分相応だ。
Cách cư xử tao nhã của cô ấy phù hợp với thân phận.
- 彼の要求は身分不相応だと思う。
Tôi nghĩ yêu cầu của anh ta là vượt quá thân phận.
- 容疑者の身分がようやく特定された。
Cuối cùng nhân thân của nghi phạm đã được xác định.
- 私は教師という身分上、守秘義務がある。
Với tư cách là giáo viên, tôi có nghĩa vụ bảo mật.
- 彼は正体を隠すために身分を偽った。
Anh ta giả mạo nhân thân để che giấu thân phận thật.