認定
[Nhận Định]
にんてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chứng nhận; công nhận
JP: 米消費者団体がRealPlayerを「バッドウェア」と認定。
VI: Nhóm tiêu dùng Mỹ phân loại RealPlayer là "phần mềm độc hại".
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
介護保険による介護サービスを利用するには、「介護が必要である」と認定される必要があります(要介護認定)。
Để sử dụng dịch vụ chăm sóc do bảo hiểm chăm sóc cung cấp, cần được công nhận là "cần được chăm sóc" (xác nhận cần chăm sóc).
在留資格認定証明書を貰って、ロンドンの日本大使館に来てください。
Hãy nhận giấy chứng nhận tư cách lưu trú và đến Đại sứ quán Nhật Bản ở London.
そのため、要介護認定の結果は介護サービスの量と関係している必要があります。
Do đó, kết quả đánh giá nhu cầu ch