詳しい
[Tường]
精しい [Tinh]
委しい [Ủy]
精しい [Tinh]
委しい [Ủy]
くわしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
chi tiết; tỉ mỉ
JP: もっと詳しい情報が欲しい。
VI: Tôi muốn biết thông tin chi tiết hơn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
am hiểu; thông thạo
JP: このあたりはお詳しいですか。
VI: Bạn có am hiểu về khu vực này không?
Trái nghĩa: 疎い
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
手話に詳しい?
Bạn có am hiểu về ngôn ngữ ký hiệu không?
オーストラリアには詳しいよ。
Tôi rất hiểu về Úc.
C++に詳しい?
Bạn có thông thạo C++ không?
これに詳しい?
Bạn có am hiểu về cái này không?
オーストラリアには詳しい?
Bạn có am hiểu về Úc không?
詳しい説明をありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã giải thích kỹ càng.
詳しい説明をありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã giải thích chi tiết.
詳しく教えて下さい。
Làm ơn giải thích kỹ hơn.
もっと詳しく知りたい。
Tôi muốn biết thêm chi tiết.
詳しいことは知らないのよ。
Tôi không biết chi tiết.