試験
[Thí Nghiệm]
しけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kỳ thi; kiểm tra
JP: とにかく、試験が終わってほっとしたよ。
VI: Dù sao, tôi cũng nhẹ nhõm khi kỳ thi đã kết thúc.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thử nghiệm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
来週は試験だ。
Tuần sau là kỳ thi.
試験はどうだった?
Kỳ thi thế nào?
試験を受けます。
Tôi sẽ thi.
試験はもうすぐだ。
Kỳ thi sắp tới rồi.
試験には受かったの?
Cậu đã thi đỗ chưa?
試験は難しくなかった。
Kỳ thi không khó.
試験頑張ってね。
Chúc bạn thi thật tốt nhé.
試験は上手くいった?
Kỳ thi diễn ra thế nào?
試験どうなったの?
Kỳ thi thế nào rồi?
試験って今日だっけ?
Kỳ thi là hôm nay phải không?