見張る [Kiến Trương]
見はる [Kiến]
瞠る [Sanh]
みはる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

canh gác; trông chừng

JP: ビキニスタイルの美少女びしょうじょ浜辺はまべでは見張みはらすものだった。

VI: Cô gái mặc bikini đã làm nổi bật trên bãi biển.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

mở to (mắt)

🔗 目を見張る

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ見張みはれ。
Hãy canh chừng anh ta.
バッグを見張みはっていてね。
Hãy giữ túi này cho tôi nhé.
わたし見張みはっている。
Tôi đang canh chừng đây.
かれをよく見張みはれよ。
Hãy cẩn thận canh chừng anh ta.
かれかれらを見張みはった。
Anh ấy đã theo dõi họ.
まなじりけるほど見張みはる。
Mở to mắt đến mức như sắp bị rách mí.
このスーツケース見張みはってて。
Hãy trông giữ cái vali này.
兵隊へいたいはし見張みはっていた。
Lính gác đã canh gác trên cầu.
よく見張みはってなければだめよ。
Bạn phải canh chừng cẩn thận.
あのおとこ見張みはっていてください。
Hãy theo dõi người đàn ông đó.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)

Từ liên quan đến 見張る