落命 [Lạc Mệnh]
らくめい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mất mạng; tử vong

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống

Từ liên quan đến 落命