自宅
[Tự Trạch]
じたく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
nhà riêng; nhà của mình
JP: ご自宅の電話番号は何番ですか。
VI: Số điện thoại nhà bạn là bao nhiêu?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
自宅から海が見えるのよ。
Từ nhà tôi có thể nhìn thấy biển đấy.
ご自宅まで送りますよ。
Tôi sẽ đưa bạn về nhà.
彼は自宅に手紙を出した。
Anh ấy đã gửi thư về nhà.
私は彼を自宅に招いた。
Tôi đã mời anh ấy đến nhà.
ご自宅まで迎えに行きますよ。
Tôi sẽ đến đón bạn tại nhà.
トムは自宅では靴を履かない。
Tom không đi giày trong nhà.
自宅にいても安全じゃないんだよ。
Ở nhà cũng không an toàn đâu.
彼はたった今自宅に帰りついた。
Anh ấy vừa mới về nhà.
自宅の住所をご記入ください。
Xin vui lòng điền địa chỉ nhà của bạn.
彼はイギリスのケンブリッジの自宅にいた。
Anh ấy đang ở nhà riêng tại Cambridge, Anh.