考証
[Khảo Chứng]
こうしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
điều tra bằng chứng lịch sử; nghiên cứu hiện vật lịch sử