競り合い
[Cạnh Hợp]
競合い [Cạnh Hợp]
競合い [Cạnh Hợp]
せりあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
cạnh tranh