1. Thông tin cơ bản
- Từ: 移送
- Cách đọc: いそう
- Loại từ: danh từ / する-động từ (移送する)
- Lĩnh vực hay gặp: pháp luật, hành chính, an ninh, y tế khẩn cấp, hậu cần
- Độ trang trọng: cao (dùng nhiều trong tin tức, văn bản chính thức)
- Sắc thái: nhấn vào việc chuyển/điều chuyển có tổ chức, theo thẩm quyền
2. Ý nghĩa chính
- Chuyển/điều chuyển người, vật hoặc hồ sơ từ nơi này sang nơi khác theo quyết định hoặc kế hoạch của cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: 移送 bị can, phạm nhân, nạn nhân, tài liệu).
- Trong pháp luật: chuyển vụ án sang cơ quan/tòa án khác do vấn đề thẩm quyền hoặc địa điểm xét xử (事件の移送)
- Trong đời sống/tin tức: cũng dùng cho chuyển bệnh nhân giữa các cơ sở y tế, điều xe chở người sơ tán, v.v.
3. Phân biệt
- 輸送(ゆそう) vs 移送: 輸送 = vận chuyển hàng hóa/số lượng lớn (tính hậu cần). 移送 = chuyển người/hồ sơ/tù nhân... mang sắc thái quy trình, thẩm quyền.
- 送致(そうち) vs 移送: 送致 = “đưa hồ sơ/bị nghi” sang kiểm sát/viện công tố. 移送 = khái quát hơn, là điều chuyển đối tượng/việc tới nơi/cơ quan khác (kể cả chuyển tòa vì thẩm quyền).
- 移転(いてん) vs 移送: 移転 = chuyển địa điểm/tài sản/quyền sở hữu. 移送 = chuyển đối tượng/vụ việc giữa các cơ quan/điểm tiếp nhận.
- 転送(てんそう): chuyển tiếp (email, bưu kiện). Không dùng cho chuyển vụ án/tù nhân.
- 送還(そうかん): hồi hương/trao trả (người nước ngoài, tù binh). Sắc thái quốc tế/biên giới.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N を 移送する / N が 移送される
- Collocation pháp luật: 事件の移送, 管轄移送, 移送手続, 移送決定, 移送命令
- Trong tin tức: 被疑者/受刑者を移送する, 被災者を移送する, 患者を移送する
- Phong cách: trang trọng, văn bản hành chính/pháp lý; hội thoại thường ngày dùng 運ぶ, 連れて行く thay vì 移送.
- Lưu ý: khi nói “chuyển hồ sơ sang công tố” chuẩn hơn là 送致; “chuyển vụ án sang tòa khác” là 事件の移送.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 輸送 | Gần nghĩa | Vận chuyển (hàng hóa, số lượng lớn) | Trung tính hậu cần; không nhấn thẩm quyền. |
| 送致 | Phân biệt | Chuyển cho công tố | Thuật ngữ tố tụng; khác với 移送 vụ án giữa tòa. |
| 移転 | Liên quan | Chuyển địa điểm/di dời | Vật lý hoặc pháp lý (quyền sở hữu). |
| 転送 | Liên quan | Chuyển tiếp | Email, bưu phẩm, dữ liệu. |
| 送還 | Liên quan | Hồi hương/trao trả | Ngữ cảnh di trú/quốc tế. |
| 引き渡し | Liên quan | Bàn giao/trao trả | Hành vi giao người/vật cho bên khác. |
| 受け入れ | Đối nghĩa tương đối | Tiếp nhận | Điểm đến tiếp nhận sau khi 移送. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 移: di chuyển, dời chỗ. Bộ 禾 (lúa) + 多 (nhiều) → hình ảnh dịch chuyển.
- 送: gửi/tiễn, bộ 辶 (chạy/bước chân) gợi chuyển động + phần âm.
- Ghép nghĩa: 移 (di) + 送 (gửi) → điều chuyển, gửi đi chỗ khác.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật, 移送 thường xuất hiện ở tiêu đề khi nghi phạm/nhóm người được chuyển giữa các cơ quan hoặc khi tòa ra quyết định chuyển vụ án do thẩm quyền. Hãy ưu tiên dùng 運ぶ/連れて行く trong hội thoại đời thường, và chỉ dùng 移送 khi bối cảnh mang tính chính thức/quy trình.
8. Câu ví dụ
- 警察は容疑者を本署から地検へ移送した。
Cảnh sát đã điều chuyển nghi phạm từ đồn chính sang viện kiểm sát.
- 裁判所は事件の移送を決定した。
Tòa án đã quyết định chuyển vụ án.
- 重症患者を専門病院に移送する体制を整える。
Thiết lập cơ chế để chuyển bệnh nhân nặng đến bệnh viện chuyên khoa.
- 被災者は自衛隊の車両で避難所へ移送された。
Người bị nạn đã được chuyển đến nơi sơ tán bằng xe của Lực lượng Phòng vệ.
- 受刑者の移送中は厳重な警備が敷かれる。
Trong lúc chuyển phạm nhân, an ninh được siết chặt.
- 証拠物の移送には厳格な手続が必要だ。
Việc chuyển tang vật cần thủ tục nghiêm ngặt.
- 選手団の会場間移送スケジュールを見直す。
Xem xét lại lịch chuyển đoàn vận động viên giữa các địa điểm thi đấu.
- 台風で孤立した住民をヘリで移送した。
Đã dùng trực thăng để chuyển người dân bị cô lập do bão.
- 大使館職員の緊急移送が実施された。
Đã tiến hành chuyển khẩn cấp các nhân viên đại sứ quán.
- 管轄移送の申立てが却下された。
Đơn đề nghị chuyển thẩm quyền đã bị bác.