移す [Di]

遷す [Thiên]

感染す [Cảm Nhiễm]

伝染す [Vân Nhiễm]

うつす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chuyển

JP: 委員いいんかいべつのホールに会場かいじょううつした。

VI: Ủy ban đã chuyển địa điểm tổ chức sang một hội trường khác.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chuyển sang giai đoạn tiếp theo

JP: っていることと行動こうどううつすことはべつだ。

VI: Biết và hành động là hai việc khác nhau.

🔗 実行に移す

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chuyển hướng

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dành thời gian

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lây nhiễm

JP: 風邪かぜひとうつすとなおるって本当ほんとう

VI: "Liệu có thật là cảm lạnh sẽ khỏi nếu lây lan cho người khác?"

🔗 風邪を移す

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

thấm màu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

信念しんねん行動こうどううつした。
Tôi đã hành động theo niềm tin của mình.
かれかんがえを実行じっこううつした。
Anh ấy đã thực hiện ý tưởng của mình.
かれ約束やくそく実行じっこううつした。
Anh ấy đã thực hiện lời hứa.
かれ大阪おおさか事務所じむしょうつした。
Anh ấy đã chuyển văn phòng đến Osaka.
ときうつさずそうした。
Tôi đã làm ngay lập tức.
わたしはその計画けいかく実行じっこううつした。
Tôi đã bắt đầu thực hiện kế hoạch đó.
かれはその計画けいかく実行じっこううつした。
Anh ấy đã bắt đầu thực hiện kế hoạch đó.
かれ計画けいかく実行じっこううつされた。
Kế hoạch của anh ấy đã được thực hiện.
かんがえを実行じっこううつすのは、むずかしい。
Việc áp dụng ý tưởng vào thực tế là khó khăn.
かれ理論りろん実行じっこううつされた。
Lý thuyết của anh ấy đã được áp dụng vào thực tiễn.

Hán tự

Từ liên quan đến 移す

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 移す
  • Cách đọc: うつす
  • Loại từ: Động từ (tha động từ, 五段)
  • Nghĩa khái quát: chuyển, dời, chuyển giao; lây (bệnh); dời sự chú ý/chủ đề; di dời dữ liệu/chức năng.
  • Cặp tự động từ liên quan: 移る(うつる): tự chuyển, bị lây.
  • Cụm điển hình: 場所を移す/視線を移す/話題を移す/日程を移す/拠点を移す/データを移す/病気を移す

2. Ý nghĩa chính

  • Dời vị trí vật lý hoặc chức năng từ nơi này sang nơi khác.
  • Chuyển trọng tâm, sự chú ý, chủ đề, lịch trình.
  • Làm lây (bệnh, virus) sang người khác.
  • Chuyển dữ liệu, hệ thống, trách nhiệm (mang tính “chuyển dịch” có chủ đích).

3. Phân biệt

  • 移す (tha động từ) vs. 移る (tự động từ): 席を隅に移す (dời ghế) vs. 席が隅に移る (ghế tự được dời).
  • 動かす: chỉ “làm di chuyển” nói chung; 移す nhấn mạnh từ A sang B.
  • 写す (うつす, “chép/copy/chụp”): khác hẳn, chú ý Kanji.
  • 引っ越す: chuyển nhà (tự mình chuyển), còn 移す là “chuyển cái gì đó”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật lý: 机/拠点/本社機能/工場 + を + 移す.
  • Trừu tượng: 視線/関心/話題/焦点/日程 + を + 移す.
  • Công nghệ: データ/サーバー/システム + を + 移す (migrate).
  • Y tế: 風邪/インフルエンザ/ウイルス + を + 移す (lây cho người khác).
  • Đích đến với 〜に: 本社を大阪に移す, 会議を午後に移す.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
移るCặp tự-thaDi chuyển (tự), bị lâyTự động từ tương ứng
動かすGần nghĩaLàm di chuyểnKhông nhấn điểm đến
転換するLiên quanChuyển đổiChính sách/chiến lược
移管するLiên quanChuyển giao quản lýThuật ngữ hành chính
写すDễ nhầmChép/chép lại/chụpKhác kanji và nghĩa
固定するĐối nghĩaCố địnhNgược lại với “di dời”
維持するĐối lậpDuy trìKhông thay đổi vị trí/trạng thái

6. Bộ phận & cấu tạo từ

KanjiNghĩa gốcGợi ý ghi nhớ
Di, chuyển禾 (lúa) + 多 (nhiều): dịch chuyển như mang lúa đi nhiều nơi
移すDi-chuyển (tha động từ)Làm cho cái gì “dịch chuyển” sang chỗ khác

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để nói lịch chuyển sang thời điểm khác, 日程を移す tự nhiên trong văn viết, nhưng hội thoại thường dùng ずらす/変更する. Khi nói lây bệnh, người Nhật hay nói khiêm tốn: 風邪を移すといけないので… (Sợ lây cho bạn…).

8. Câu ví dụ

  • 机を窓際に移す
    Dời cái bàn ra sát cửa sổ.
  • 本社機能を地方に移す方針だ。
    Chủ trương là chuyển chức năng trụ sở về địa phương.
  • 視線を資料から発表者へ移す
    Chuyển ánh nhìn từ tài liệu sang người thuyết trình.
  • 話題を政治から経済に移す
    Chuyển chủ đề từ chính trị sang kinh tế.
  • 日程を来週に移すことは可能ですか。
    Có thể dời lịch sang tuần sau không?
  • データを新しいサーバーに移す
    Chuyển dữ liệu sang máy chủ mới.
  • 会場を駅前のホールに移すことになった。
    Quyết định chuyển địa điểm sang hội trường trước ga.
  • 住民票を東京に移す
    Chuyển đăng ký cư trú về Tokyo.
  • うっかりして風邪を家族に移してしまった。
    Không cẩn thận nên tôi lây cảm cho gia đình mất rồi.
  • 関心を短期利益から長期的な価値創造へ移すべきだ。
    Nên chuyển mối quan tâm từ lợi nhuận ngắn hạn sang tạo giá trị dài hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 移す được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?