登仙 [Đăng Tiên]
とうせん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở thành thánh

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

cái chết của người có địa vị cao

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Tiên ẩn sĩ; pháp sư

Từ liên quan đến 登仙