発砲 [Phát Pháo]

はっぽう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắn; khai hỏa súng

JP: ウィリーはあやまって父親ちちおや猟銃りょうじゅう発砲はっぽうし、かべあなけた。

VI: Willie đã vô tình bắn súng săn của cha mình và làm thủng tường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ発砲はっぽうしたがたらなかった。
Anh ấy đã bắn súng nhưng không trúng.
かれはでたらめに発砲はっぽうした。
Anh ấy đã bắn bừa bãi.
かれはガンにかって発砲はっぽうした。
Anh ấy đã bắn vào cái thùng.
てきがこちらにちかづいたら発砲はっぽうするんだぞ。
Nếu kẻ thù tiến gần, chúng ta sẽ bắn.
発砲はっぽうおんいて、警察けいさつがすぐにやってた。
Nghe thấy tiếng súng, cảnh sát đã lập tức đến.
わたしとらねらって発砲はっぽうしたが、そこなった。
Tôi đã bắn hổ nhưng đã bắn trượt.
かれらはとおくでじゅう発砲はっぽうされるのをいた。
Họ đã nghe thấy tiếng súng nổ từ xa.
司令しれいかん部下ぶかかってただちに発砲はっぽうするよう命令めいれいはっした。
Tư lệnh đã ra lệnh cho cấp dưới bắn ngay lập tức.
自爆じばくテロはんはベナジル・ブットもと首相しゅしょうけて発砲はっぽうしたが、たまはそれた。
Kẻ đánh bom tự sát đã bắn về phía cựu thủ tướng Benazir Bhutto nhưng viên đạn đã lệch.

Hán tự

Từ liên quan đến 発砲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 発砲
  • Cách đọc: はっぽう
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する (発砲する)
  • Hán Việt: phát pháo (nổ súng)
  • Sắc thái: báo chí, pháp luật, an ninh; tình huống nghiêm trọng.

2. Ý nghĩa chính

  • Nổ súng/bắn (dùng súng để bắn). Ví dụ: 警官が発砲した, 空に向けて発砲する.
  • Dùng cho súng nói chung (pistol, rifle...), gồm cả cảnh cáo (警告発砲), lỡ bắn (誤って発砲する).

3. Phân biệt

  • 銃撃: xả súng/bắn vào mục tiêu (tập trung vào tấn công đối tượng), “銃撃事件”.
  • 射撃: bắn súng nói chung, luyện tập/thể thao bắn súng.
  • 砲撃: pháo kích (pháo binh), quy mô lớn hơn.
  • 発射: phóng/bắn ra (đạn, tên lửa, tên…), khái quát hơn.
  • 発泡 (はっぽう): “bọt nổi/foaming” (khác kanji), phát âm giống; tuyệt đối không nhầm với 発砲.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 〜が発砲する/〜に発砲する (ai đó nổ súng / bắn vào ~).
  • Collocation: 警告発砲, 誤発砲, 祝砲 (mừng), 空砲 (đạn lép), 発砲音, 発砲事件.
  • Bài báo thường ghi: 警官が発砲, 容疑者が発砲, 現場で発砲があった.
  • Không dùng cho cung tên/nỏ (dùng 発射/放つ), và không dùng cho bọt/xốp (発泡).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
銃撃 Đồng nghĩa gần xả súng/bắn vào mục tiêu Tập trung vào hành vi tấn công đối tượng cụ thể.
射撃 Phân biệt bắn súng (kỹ năng/thể thao) Trung tính, dùng cho luyện tập, thi đấu.
砲撃 Phân biệt pháo kích Quy mô quân sự lớn, dùng pháo binh.
発射 Liên quan bắn/phóng Khái quát (đạn, tên lửa, pháo hoa...).
空砲 Liên quan đạn lép Bắn để tạo tiếng nổ, không có đầu đạn.
停戦 Đối nghĩa đình chiến Trạng thái ngừng bắn; gián tiếp đối lập với nổ súng.
武装解除 Đối nghĩa giải trừ vũ trang Không còn vũ khí để phát sinh “発砲”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 発: phát (phát ra, khởi phát). On: ハツ/ホツ.
  • 砲: pháo (vũ khí bắn đạn). On: ホウ.
  • Ghép nghĩa: “phát” + “pháo” → nổ súng/bắn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin thời sự, “発砲” đặt trọng tâm vào sự kiện nổ súng đã xảy ra, còn “銃撃” nhấn mạnh mục tiêu bị bắn. Khi mô tả quy trình nghiệp vụ của cảnh sát, “警告発砲” cho thấy bước cảnh cáo trước khi khống chế.

8. Câu ví dụ

  • 警官が正当防衛で発砲した。
    Một cảnh sát đã nổ súng trong tình huống tự vệ chính đáng.
  • 容疑者が空に向けて発砲した。
    Nghi phạm đã bắn chỉ thiên.
  • 現場から発砲音が聞こえた。
    Nghe thấy tiếng súng từ hiện trường.
  • 警察は警告発砲の後に身柄を確保した。
    Cảnh sát bắt giữ sau khi bắn cảnh cáo.
  • 男は誤って発砲してしまったと供述した。
    Người đàn ông khai rằng đã lỡ bóp cò.
  • 発砲事件のニュースが街を駆け巡った。
    Tin về vụ nổ súng lan khắp thành phố.
  • 群衆の中での発砲は大混乱を招いた。
    Việc nổ súng giữa đám đông đã gây hỗn loạn lớn.
  • 彼は銃を抜いたが発砲はしなかった。
    Anh ta rút súng nhưng không nổ súng.
  • 花火の音を発砲と勘違いする人もいる。
    Cũng có người nhầm tiếng pháo hoa với tiếng súng.
  • 現場の警官はやむを得ず発砲に踏み切った。
    Cảnh sát tại hiện trường buộc phải quyết định nổ súng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 発砲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?