[Úy]
[Hiền]
[Khủng]
可祝 [Khả Chúc]
かしこ – 畏・賢・恐
かしく – 畏・恐・可祝

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nữ

📝 dùng để ký tên trong thư

trân trọng

Hán tự

Úy sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng
Hiền thông minh; khôn ngoan; trí tuệ; sự khéo léo
Khủng sợ hãi
Khả có thể; đạt; chấp thuận
Chúc chúc mừng

Từ liên quan đến 畏