申し訳
[Thân Dịch]
申しわけ [Thân]
申訳 [Thân Dịch]
申し分け [Thân Phân]
申分け [Thân Phân]
申し訳け [Thân Dịch]
申分 [Thân Phân]
申しわけ [Thân]
申訳 [Thân Dịch]
申し分け [Thân Phân]
申分け [Thân Phân]
申し訳け [Thân Dịch]
申分 [Thân Phân]
もうしわけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lời xin lỗi; lý do
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
申し訳ございません。
Xin lỗi quý vị.
お客様、申し訳ございません。
Quý khách, xin lỗi vì sự bất tiện này.
あら、申し訳ございません。
Ờ, xin lỗi nghe.
申し訳ありません。
Xin lỗi.
ほんとに申し訳ないです。
Tôi thật sự xin lỗi.
申し訳ないけど、できません。
Xin lỗi nhưng tôi không thể làm được.
申し訳ないけど、帰りますね。
Xin lỗi nhưng tôi phải về đây.
遅れて申し訳ない。
Xin lỗi vì đã đến muộn.
申し訳ありません。失言でした。
Xin lỗi, tôi đã nói sai.
申し訳ございません。完売いたしました。
Xin lỗi quý khách, sản phẩm đã bán hết.