申し出 [Thân Xuất]

申出 [Thân Xuất]

もうしで
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đề xuất; đề nghị; yêu cầu; đơn xin

JP: なぜかれもうことわったのですか。

VI: Tại sao bạn lại từ chối lời đề nghị của anh ấy?

JP: かれらのもうには両面りょうめんがあるぞ。

VI: Đề nghị của họ có hai mặt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのもうことわった。
Tôi đã từ chối lời đề nghị đó.
かれもうおうじた。
Tôi đã đồng ý với lời đề nghị của anh ấy.
あなたのもう同意どういします。
Tôi đồng ý với đề nghị của bạn.
かれわたしもうっぱねた。
Anh ấy đã từ chối lời đề nghị của tôi.
彼女かのじょかれもうれた。
Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị của anh ấy.
ジムはきみもうれるでしょう。
Jim sẽ chấp nhận lời đề nghị của bạn.
彼女かのじょわたしもうことわった。
Cô ấy đã từ chối lời đề nghị của tôi.
彼女かのじょかれもうおうじました。
Cô ấy đã đồng ý với lời đề nghị của anh ấy.
そのもうわたりにふねだ。
Lời đề nghị đó đến đúng lúc.
すぐさまかれもうにとびついた。
Tôi đã ngay lập tức nhận lời đề nghị của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 申し出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 申し出
  • Cách đọc: もうしで
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đề nghị, lời đề xuất, lời xin (yêu cầu) chính thức do người nói chủ động nêu ra.
  • Động từ liên quan: 申し出る (đưa ra đề nghị/đề xuất/xin).

2. Ý nghĩa chính

申し出 là sự bày tỏ nguyện vọng/ý định với bên có thẩm quyền hoặc đối tác, nhằm xin phép, đề nghị hỗ trợ, hay đưa ra phương án. Sắc thái lịch sự, trang trọng hơn so với nói trực tiếp.

3. Phân biệt

  • 申し出 vs 提案: 提案 thiên về “đề xuất phương án/ý tưởng”; 申し出 là “lời đề nghị/xin” hướng về phía đối tác (thường người nhận quyết định).
  • 申し出 vs 申請: 申請 là “đơn xin” theo thủ tục hành chính; 申し出 rộng hơn, ít tính thủ tục hơn.
  • 申し入れ: lời yêu cầu/chất vấn chính thức giữa các tổ chức; sắc thái mạnh hơn 申し出.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の申し出を受け入れる/断る/保留する, 援助の申し出, 返品の申し出, 返金の申し出.
  • Ngữ cảnh: kinh doanh, dịch vụ khách hàng, nội bộ công ty, hành chính.
  • Phong cách: lịch sự, văn bản chính thức; cũng dùng trong hội thoại trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
申し出る Động từ gốc Đề nghị/đưa ra Hành động tạo ra 申し出.
提案 Gần nghĩa Đề xuất Nhấn mạnh nội dung/ý tưởng phương án.
申請 Liên quan Đơn xin Tính thủ tục, hành chính rõ rệt.
オファー Gần nghĩa (loan từ) Lời mời/đề nghị Thường trong tuyển dụng, kinh doanh.
拒否/断り Đối nghĩa Từ chối Phản ứng trước một 申し出.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (もう-す/しん): thưa, trình bày (khiêm nhường ngữ).
  • (で-る/だ-す): ra, đưa ra.
  • Ghép nghĩa: “trình bày và đưa ra” → 申し出 (lời đề nghị/đề xuất do mình nêu).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email công việc, cụm 申し出いただきありがとうございます rất lịch sự để cảm ơn lời đề nghị. Khi cần từ chối khéo, dùng せっかくの申し出ですが、今回は見送らせてください để giữ phép.

8. Câu ví dụ

  • 援助の申し出を受け入れた。
    Đã chấp nhận lời đề nghị hỗ trợ.
  • 返品の申し出は購入日から30日以内です。
    Đề nghị trả hàng trong vòng 30 ngày từ ngày mua.
  • 彼の協力の申し出を丁寧に断った。
    Tôi lịch sự từ chối lời đề nghị hợp tác của anh ấy.
  • 会社からの内定申し出に返信する。
    Phản hồi lời mời nhận việc từ công ty.
  • お客様の返金申し出を確認いたしました。
    Chúng tôi đã xác nhận đề nghị hoàn tiền của Quý khách.
  • 改善策の申し出が多数寄せられた。
    Nhận được nhiều đề nghị về biện pháp cải thiện.
  • 人事部に異動の申し出を出す。
    Nộp đề nghị thuyên chuyển đến phòng nhân sự.
  • ボランティア参加の申し出を歓迎します。
    Hoan nghênh các đề nghị tham gia tình nguyện.
  • 取引条件見直しの申し出があった。
    Đã có đề nghị xem xét lại điều kiện giao dịch.
  • 当社の申し出にご検討ください。
    Xin vui lòng xem xét đề nghị của chúng tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 申し出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?