狷介 [Quyến Giới]
けんかい
Tính từ đuôi na
bướng bỉnh; cứng đầu; cứng cỏi; tự cho mình là trung tâm
Tính từ đuôi na
bướng bỉnh; cứng đầu; cứng cỏi; tự cho mình là trung tâm