状況 [Trạng Huống]
情況 [Tình Huống]
じょうきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

tình hình; tình trạng; điều kiện; hoàn cảnh

JP: 状況じょうきょうをおらせください。

VI: Xin vui lòng thông báo tình hình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

状況じょうきょう最悪さいあくだ。
Tình hình thật là tồi tệ.
むずかしい状況じょうきょうです。
Đây là một tình huống khó khăn.
状況じょうきょう彼女かのじょ不利ふりだ。
Tình hình đang bất lợi cho cô ấy.
状況じょうきょう相変あいかわらずそのままだ。
Tình hình vẫn không thay đổi.
状況じょうきょう絶望ぜつぼうてきだ。
Tình hình rất tuyệt vọng.
これはむずかしい状況じょうきょうですね。
Đây là một tình huống khó khăn.
状況じょうきょうさっしなさいよ。
Hãy nhạy cảm với tình hình đi.
暴力ぼうりょくようする状況じょうきょうではない。
Đây không phải là tình huống cần bạo lực.
状況じょうきょうおしえてちょうだい。
Hãy cho tôi biết tình hình.
この状況じょうきょううれしくないな。
Tình hình này không vui tí nào.

Hán tự

Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Huống tình trạng
Tình tình cảm

Từ liên quan đến 状況