Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外囲
[Ngoại Vi]
がいい
🔊
Danh từ chung
vùng ngoại vi
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
囲
Vi
bao quanh; vây hãm; lưu trữ; hàng rào; bao vây; bảo tồn; giữ
Từ liên quan đến 外囲
事情
じじょう
hoàn cảnh; lý do
情況
じょうきょう
tình hình; tình trạng; điều kiện; hoàn cảnh
状況
じょうきょう
tình hình; tình trạng; điều kiện; hoàn cảnh
環境
かんきょう
môi trường; xung quanh; hoàn cảnh