外囲 [Ngoại Vi]
がいい

Danh từ chung

vùng ngoại vi

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Vi bao quanh; vây hãm; lưu trữ; hàng rào; bao vây; bảo tồn; giữ

Từ liên quan đến 外囲