1. Thông tin cơ bản
- Từ: 特性
- Cách đọc: とくせい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: đặc tính, tính chất vốn có/thuộc tính của vật, hiện tượng hay con người
- Ghi chú: Thường dùng trong bối cảnh khoa học-kỹ thuật, vật liệu, sản phẩm, tâm lý học; hay đi với の như Nの特性.
2. Ý nghĩa chính
- Đặc tính vốn có của vật/hiện tượng: những thuộc tính ổn định, có thể quan sát/đo lường (ví dụ: tính dẫn điện, độ bền).
- Thuộc tính chức năng của sản phẩm/hệ thống: những điểm thể hiện hiệu năng, hành vi vận hành.
- Đặc tính con người/nhóm trong tâm lý-hành vi (ví dụ: 性格特性, 発達特性), dùng trang trọng/chuyên môn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 特徴: “đặc trưng/điểm nổi bật” nhìn thấy rõ; thiên về miêu tả bề mặt. 特性 thiên về tính chất mang tính bản chất/chức năng.
- 性質: “tính chất” chung, thường dùng cho vật liệu, hóa lý (例: 物質の性質). 特性 nhấn vào điểm khác biệt/đặc thù hữu ích cho mục đích.
- 特有: “đặc hữu, chỉ có ở …”. 特性 là cái gì (thuộc tính), 特有 nhấn vào thuộc về ai/cái gì.
- 特色: “sắc thái/điểm đặc sắc” (văn hóa, địa phương). Ít tính kỹ thuật hơn 特性.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu thường gặp:
- Nの特性: 材料の特性, 子どもの発達特性
- 特性を持つ/示す/活かす/把握する
- 特性上(〜である): “do đặc tính nên …”
- 特性に合わせる/特性に応じる: điều chỉnh theo đặc tính
- Ngữ cảnh: kỹ thuật (vật liệu, mạch điện), khoa học dữ liệu/thuật toán, marketing-sản phẩm, giáo dục-đặc tính phát triển.
- Lưu ý: Nói về con người đời thường nên dùng 特徴; dùng 特性 khi văn cảnh nghiên cứu/đánh giá có hệ thống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 特徴 |
Gần nghĩa |
Đặc trưng, nét nổi bật |
Thiên về bề mặt/miêu tả dễ thấy |
| 性質 |
Gần nghĩa |
Tính chất |
Trung tính, dùng nhiều cho vật chất/hóa lý |
| 特色 |
Liên quan |
Điểm đặc sắc |
Văn hóa/địa phương/nhãn hiệu |
| 属性(ぞくせい) |
Gần nghĩa (chuyên môn) |
Thuộc tính |
Thuật ngữ IT, khoa học dữ liệu |
| 長所 |
Liên quan |
Ưu điểm |
Đánh giá tích cực; không đồng nhất với 特性 |
| 欠点 |
Đối nghĩa theo đánh giá |
Khuyết điểm |
Đối lập về giá trị, không phải thuộc tính chung |
| 特有 |
Liên quan |
Đặc hữu |
Nhấn “thuộc về/riêng của” một đối tượng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
特: “đặc, riêng” (bộ 牛 + 寺) → ý nghĩa về cái riêng, đặc biệt.
性: “tính, bản tính” (bộ 心/忄 + 生) → tính chất, thuộc tính.
Kết hợp: 特性 = “tính chất đặc thù/đặc tính” của đối tượng. Tổ hợp hay gặp: 材料特性, 物理特性, 心理特性, 製品特性, 発達特性, 地域特性.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật/kỹ thuật, nên gắn 特性 với tiêu chí đo lường cụ thể (例: 熱的特性, 機械的特性). Với con người, dùng trong ngữ cảnh chuyên môn: 発達特性, 認知特性. Trong giao tiếp thường nhật, nếu chỉ muốn nêu “điểm nổi bật”, ưu tiên 特徴 để tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- この材料は軽さという特性を持っている。
Vật liệu này có đặc tính là nhẹ.
- 水は温度によって物理的特性が変化する。
Nước thay đổi các đặc tính vật lý theo nhiệt độ.
- 製品の特性を理解して販売戦略を立てる。
Lập chiến lược bán hàng dựa trên việc hiểu đặc tính của sản phẩm.
- 子どもの発達特性に合わせて指導方法を工夫する。
Điều chỉnh phương pháp hướng dẫn phù hợp với đặc tính phát triển của trẻ.
- 地域の特性を活かした観光政策が必要だ。
Cần chính sách du lịch tận dụng đặc tính của khu vực.
- コーヒー豆の特性を引き出すために焙煎度を調整する。
Điều chỉnh độ rang để làm nổi bật đặc tính của hạt cà phê.
- このアルゴリズムには計算量の特性がある。
Thuật toán này có các đặc tính về độ phức tạp tính toán.
- プラスチックの熱的特性を測定した。
Đã đo các đặc tính nhiệt của nhựa.
- 企業文化の特性を把握して組織開発を進める。
Nắm bắt đặc tính văn hóa doanh nghiệp để thúc đẩy phát triển tổ chức.
- 一人ひとりの特性を尊重することが大切だ。
Điều quan trọng là tôn trọng đặc tính của từng người.