片意地 [Phiến Ý Địa]

かたいじ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bướng bỉnh; ngoan cố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そう片意地かたいじらずに、たまにはひと意見いけんみみかたむけることも大切たいせつだよ。
Đừng cứng đầu mãi, đôi khi lắng nghe ý kiến người khác cũng quan trọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 片意地