然も
[Nhiên]
さも
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thực sự; rõ ràng
JP: 笑いで誤魔化すと、亜美さんはさも不機嫌そうに眉を寄せた。
VI: Cô ấy nhăn mày tỏ vẻ không vui khi tôi cố gắng che đậy bằng cách cười.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
theo cách đó
🔗 さもありなん