現然 [Hiện Nhiên]
げんぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

rõ ràng; dễ thấy

Hán tự

Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ

Từ liên quan đến 現然