1. Thông tin cơ bản
- Từ: 準備
- Cách đọc: じゅんび
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (準備する)
- Ý nghĩa khái quát: việc chuẩn bị, sắp xếp trước để sẵn sàng
- Sắc thái: trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết
- Biểu thức thường gặp: 準備ができる, 準備中, 準備不足, 準備運動, 準備段階, 準備期間
2. Ý nghĩa chính
- Chuẩn bị nói chung: gom góp, sắp xếp, lên kế hoạch để sẵn sàng làm việc gì.
- Dùng cho cả vật chất (đồ đạc, tài liệu) lẫn phi vật chất (kế hoạch, tâm lý, thủ tục).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 準備: bao quát, nhấn vào quá trình sắp xếp tổng thể để sẵn sàng.
- 用意: chuẩn bị những thứ cụ thể, hữu hình (tài liệu, đồ ăn, ghế bàn...). Mang sắc thái “đã sẵn trên tay”.
- 支度: chuẩn bị cá nhân, ăn mặc, trang điểm, đồ dùng khi ra ngoài. Thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày.
- 段取り: lên trình tự, kịch bản công việc. Sắc thái nghề nghiệp/thực thi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: Aの準備をする/Aに向けて準備する/Aの準備ができる
- Trạng thái: 準備中 (đang chuẩn bị – treo ở cửa hàng), 準備不足 (chuẩn bị chưa đủ)
- Kết hợp hay gặp: 会議の準備, 発表の準備, 受験準備, 旅行の準備, 心の準備, 事前準備
- Thể thao/y tế: 準備運動 = khởi động trước khi vận động
- Lưu ý: Khi nói “chuẩn bị đồ vật cụ thể cho ai đó”, 用意する tự nhiên hơn; khi nói “lên kế hoạch tổng thể”, 準備する phù hợp hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 用意 |
Gần nghĩa |
Sửa soạn, sẵn sàng đồ |
Cụ thể, hữu hình; tốc độ nhanh |
| 支度 |
Gần nghĩa |
Sửa soạn cá nhân |
Thân mật, sinh hoạt hằng ngày |
| 段取り |
Liên quan |
Trình tự, kịch bản |
Nhấn vào sắp xếp trình tự công việc |
| 手配 |
Liên quan |
Thu xếp, bố trí |
Đặt chỗ, điều xe, điều người |
| 計画 |
Liên quan |
Kế hoạch |
Tầng chiến lược; 準備 là thực thi |
| 行き当たりばったり |
Đối nghĩa (cách làm) |
Tùy hứng, không kế hoạch |
Trái với chuẩn bị kỹ |
| 片付け |
Đối lập pha |
Dọn dẹp sau khi xong |
Diễn ra sau sự kiện |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 準: chuẩn, tiêu chuẩn; “gần như, bán-”. Onyomi: じゅん.
- 備: bị, chuẩn bị, trang bị. Onyomi: び; Kunyomi: そなえる.
- Ghép nghĩa: đặt theo chuẩn + trang bị → chuẩn bị cho sẵn sàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
準備 mạnh ở mức “toàn cục”: từ suy nghĩ, phân công đến đồ đạc. Khi viết email công việc, “事前に十分な準備を整えました” tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Trong lời nhắc nhở, “準備不足が原因でした” thể hiện khiêm tốn nhưng rõ trách nhiệm.
8. Câu ví dụ
- 会議の準備はもうできていますか。
Việc chuẩn bị cho cuộc họp đã xong chưa?
- 発表に向けて資料を準備する。
Tôi chuẩn bị tài liệu cho bài thuyết trình.
- 出発の準備にまだ時間がかかる。
Vẫn cần thời gian để chuẩn bị khởi hành.
- 急な来客に備えて軽食を準備しておいた。
Tôi đã chuẩn bị sẵn đồ ăn nhẹ đề phòng khách đến đột xuất.
- 心の準備ができていなかったので、答えられなかった。
Vì chưa chuẩn bị tinh thần nên tôi không trả lời được.
- 新学期の準備として教材を買いそろえる。
Tôi sắm đủ giáo trình để chuẩn bị cho học kỳ mới.
- 店はただいま準備中です。
Cửa hàng hiện đang trong thời gian chuẩn bị.
- 準備不足が原因でトラブルが起きた。
Sự cố xảy ra do chuẩn bị chưa đầy đủ.
- 運動前に準備運動を欠かさないでください。
Trước khi vận động đừng bỏ qua khởi động.
- 非常時に備えて避難所を準備する。
Chuẩn bị nơi sơ tán để phòng lúc khẩn cấp.