源流
[Nguyên Lưu]
げんりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
nguồn (ví dụ: của sông); đầu nguồn
Danh từ chung
nguồn gốc của một cái gì đó liên tục (ngôn ngữ, văn hóa, v.v.)