死没 [Tử Một]
死歿 [Tử Một]
しぼつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cái chết

Hán tự

Tử chết
Một chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết
歿
Một chết

Từ liên quan đến 死没