欽仰 [Khâm Ngưỡng]
きんぎょう
きんこう
きんごう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tôn sùng; ngưỡng mộ

Hán tự

Khâm tôn trọng; kính trọng; mong mỏi
Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính

Từ liên quan đến 欽仰