最高
[Tối Cao]
さいこう
サイコー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
Tuyệt vời
JP: 彼は現存する最高の芸術家である。
VI: Anh ấy là nghệ sĩ vĩ đại nhất còn tồn tại hiện nay.
Trái nghĩa: 最低
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
Cao nhất
JP: 株価指数は過去最高に上昇した。
VI: Chỉ số chứng khoán đã tăng lên mức cao nhất từ trước đến nay.
Trái nghĩa: 最低
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最高!
Tuyệt vời!
最高の気分だ。
Tôi đang cảm thấy tuyệt vời.
気分は最高。
Tâm trạng tuyệt vời.
最高の気分だよ。
Tôi cảm thấy tuyệt vời.
私は最高だ。
Tôi là nhất.
最高の夜だったよ。
Đó là một đêm tuyệt vời.
最高の舞台だった。
Đó là một sân khấu tuyệt vời nhất.
最高のアイディアだよ。
Đó là ý tưởng tuyệt vời nhất.
最高の状態ですね。
Đây là tình trạng tốt nhất đấy.
今夜は気分が最高だ。
Tối nay tôi cảm thấy rất tốt.