最高 [Tối Cao]

さいこう
サイコー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

Tuyệt vời

JP: かれ現存げんそんする最高さいこう芸術げいじゅつである。

VI: Anh ấy là nghệ sĩ vĩ đại nhất còn tồn tại hiện nay.

Trái nghĩa: 最低

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

Cao nhất

JP: 株価かぶか指数しすう過去かこ最高さいこう上昇じょうしょうした。

VI: Chỉ số chứng khoán đã tăng lên mức cao nhất từ trước đến nay.

Trái nghĩa: 最低

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最高さいこう
Tuyệt vời!
最高さいこう気分きぶんだ。
Tôi đang cảm thấy tuyệt vời.
気分きぶん最高さいこう
Tâm trạng tuyệt vời.
最高さいこう気分きぶんだよ。
Tôi cảm thấy tuyệt vời.
わたし最高さいこうだ。
Tôi là nhất.
最高さいこうよるだったよ。
Đó là một đêm tuyệt vời.
最高さいこう舞台ぶたいだった。
Đó là một sân khấu tuyệt vời nhất.
最高さいこうのアイディアだよ。
Đó là ý tưởng tuyệt vời nhất.
最高さいこう状態じょうたいですね。
Đây là tình trạng tốt nhất đấy.
今夜こんや気分きぶん最高さいこうだ。
Tối nay tôi cảm thấy rất tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 最高

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最高
  • Cách đọc: さいこう
  • Loại từ: danh từ / tính từ đuôi-na (形容動詞) / thán từ (cảm thán)
  • Mẫu thường dùng:
    • 最高だ/最高です (tuyệt nhất; tuyệt vời)
    • 最高の + danh từ (N tuyệt nhất / cao nhất)
    • 最高に + tính từ/động từ (cực kỳ, hết mức)
    • 最高!/サイコー! (cảm thán thân mật: Tuyệt vời!)
  • Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày, thời tiết, thể thao, pháp luật, kinh doanh, tiêu đề/báo chí
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 最高気温, 最高記録, 最高速度, 最高峰, 最高裁判所, 最高経営責任者

2. Ý nghĩa chính

  • (1) Cao nhất, mức tối đa — nói về trị số, cấp độ, trần: 最高気温 (nhiệt độ cao nhất), 最高記録 (kỷ lục cao nhất), 最高速度 (tốc độ tối đa).
  • (2) Tuyệt nhất, tốt nhất — đánh giá chất lượng/ấn tượng: 最高の映画 (bộ phim tuyệt nhất), このサービスは最高です (dịch vụ này tuyệt vời).
  • (3) Cảm thán khen ngợi — “最高!” nghĩa là “Tuyệt quá!/Đã quá!”. Thân mật, giàu cảm xúc.
  • (4) Dùng trong tên gọi/chức danh — “tối cao”: 最高裁判所 (Tòa án Tối cao), 最高責任者 (người chịu trách nhiệm cao nhất).
  • (5) Trạng từ “最高に〜” — mang nghĩa “cực kỳ, hết mức”, thường tích cực: 最高に楽しい (vui hết sảy), cũng có thể dùng tăng cường sắc thái mạnh: 最高につらい (khổ cực độ).

3. Phân biệt

  • 最高 vs 一番: “一番” là cách nói cực kỳ phổ biến để chỉ “nhất” (xếp hạng, so sánh trực tiếp). “最高” thiên về cảm nhận chất lượng cao nhất hoặc mức độ tối đa, nghe trang trọng hơn trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: この店が一番安い (quán này rẻ nhất) — nói về so sánh giá; この映画は最高だ (bộ phim này tuyệt nhất) — nhấn mạnh đánh giá.
  • 最高 vs 最も: “最も” là trạng từ trang trọng (viết/diễn thuyết), tương đương “nhất”: 最も重要な点. “最高の” cũng có thể bổ nghĩa danh từ, nhưng mang sắc thái “tuyệt hảo/tối cao” thay vì chỉ xếp hạng khô khan.
  • 最高 vs 最上/最高級/至高/ベスト:
    • 最上 (さいじょう): văn ngữ, “bậc nhất, tối thượng”, ít dùng hằng ngày.
    • 最高級 (さいこうきゅう): “hạng cao cấp nhất” (phân hạng sản phẩm/dịch vụ).
    • 至高 (しこう): “tối cao” mang sắc thái triết học/mỹ học, trang trọng.
    • ベスト: vay mượn, thân mật/quảng cáo: ベストな選択.
  • Đối lập: 最低 (thấp nhất/tệ nhất về chuẩn mực), 最悪 (tệ hại nhất về kết quả/cảm xúc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị ngữ: それは最高です / 今日は最高だ (tuyệt vời, tuyệt nhất).
  • Bổ nghĩa danh từ: 最高の結果, 最高の景色. Lưu ý “最高のN” tự nhiên hơn “最高なN”.
  • Trạng từ: 最高に面白い, 最高に幸せだ, 最高に盛り上がる.
  • Cảm thán thân mật: 最高!/サイコー! dùng trong hội thoại bạn bè/mạng xã hội. Tránh dùng đơn lẻ trong văn cảnh quá trang trọng.
  • Thuật ngữ/tiêu đề: 最高裁判所, 最高責任者, 最高峰 (đỉnh cao; cũng dùng ẩn dụ “đỉnh cao của lĩnh vực”).
  • Phủ định: 最高ではない/最高じゃない (không phải tuyệt nhất). Tránh lặp thừa như “一番最高”, “とても最高”.
  • Lịch sự: Trong kinh doanh, thay “最高です” bằng “非常に良いです”, “申し分ありません” khi cần trang trọng, khách quan hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Cách đọc Gợi ý sắc thái/ghi chú
Đồng nghĩa gần 一番 いちばん Phổ thông, so sánh thứ hạng trực tiếp “nhất”.
Đồng nghĩa gần 最も もっとも Trang trọng, trạng từ “nhất” trong văn viết/chính luận.
Liên quan 最上 さいじょう Văn ngữ “tối thượng/bậc nhất”, ít dùng thường nhật.
Liên quan 最高級 さいこうきゅう Hạng cao cấp nhất (phân hạng sản phẩm/dịch vụ).
Liên quan 至高 しこう “Tối cao” mang sắc thái triết học/mỹ học.
Liên quan ベスト ベスト Vay mượn, quảng cáo/thân mật, đồng nghĩa “tốt nhất”.
Đối nghĩa 最低 さいてい Thấp nhất/tệ nhất về chuẩn mực; cũng là chửi nhẹ “tệ quá”.
Đối nghĩa 最悪 さいあく Tệ hại nhất về kết quả/cảm xúc (worst).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (サイ/もっとも): “nhất; mức tối đa”. Xuất hiện trong 最後, 最新, 最高.
  • (コウ/たか-い): “cao; đắt”. Xuất hiện trong 高校, 高級, 最高.
  • Kết hợp “最” + “高” → “mức cao nhất/tối cao” cả về trị số (nhiệt độ, tốc độ) lẫn chất lượng/đánh giá (tuyệt nhất).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật dùng 最高 rất linh hoạt: vừa khách quan (dữ liệu: 最高気温, 最高記録), vừa chủ quan cảm xúc (この景色、最高だ). Dạng trạng từ 最高に- là một “bộ khuếch đại” mạnh, thường tích cực nhưng cũng có thể dùng mỉa mai: 最高に最悪な気分. Trong khẩu ngữ, viết katakana “サイコー” để nhấn mạnh âm điệu thân mật. Khi viết trang trọng, ưu tiên cấu trúc cụ thể và khách quan (例: 今年の最高値を更新した) thay vì cảm thán chung chung. Lưu ý tránh chồng cấp độ như “一番最高” vì 最高 đã là mức tối đa.

8. Câu ví dụ

  • この映画は本当に最高です。
    — Bộ phim này thực sự tuyệt nhất.
  • 明日の最高気温は30度の予想です。
    — Nhiệt độ cao nhất ngày mai dự báo là 30 độ.
  • 彼は100メートル走で自己最高記録を更新した。
    — Anh ấy đã phá kỷ lục tốt nhất của chính mình ở cự ly 100m.
  • ここからの景色は最高の眺めだ。
    — Khung cảnh nhìn từ đây là tuyệt nhất.
  • この店のパンケーキは最高においしい。
    — Bánh pancake của quán này ngon cực kỳ.
  • 最高!もう一回行こう。
    — Tuyệt quá! Đi lần nữa đi.
  • 最高裁判所の判断は重い意味を持つ。
    — Phán quyết của Tòa án Tối cao mang ý nghĩa nặng nề.
  • こんな日に限って電車が止まるなんて、最高だね。
    — Đúng ngày như thế này mà tàu lại dừng, “tuyệt” thật nhỉ. (mỉa mai)
💡 Giải thích chi tiết về từ 最高 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?