最高 [Tối Cao]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
Tuyệt vời
JP: 彼は現存する最高の芸術家である。
VI: Anh ấy là nghệ sĩ vĩ đại nhất còn tồn tại hiện nay.
Trái nghĩa: 最低
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
Cao nhất
JP: 株価指数は過去最高に上昇した。
VI: Chỉ số chứng khoán đã tăng lên mức cao nhất từ trước đến nay.
Trái nghĩa: 最低