1. Thông tin cơ bản
- Từ: 攻撃
- Cách đọc: こうげき
- Loại từ: danh từ; động từ đi kèm: 攻撃する (động từ nhóm 3, する-verb)
- Lĩnh vực sử dụng: quân sự, thể thao, an ninh mạng, giao tiếp xã hội, trò chơi
- Mức độ: dùng phổ biến từ giao tiếp thường ngày đến văn bản chuyên môn
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa cơ bản: tấn công, công kích — hành động hướng sức mạnh hoặc lời nói vào đối phương để gây tổn hại, phá vỡ, hoặc chiếm ưu thế.
- Trong quân sự/khủng bố: ミサイル攻撃 (tấn công bằng tên lửa), 空爆による攻撃 (tấn công bằng không kích).
- Trong thể thao: 攻撃 = “tấn công” (đối lập với 守備/防御), ví dụ 積極的な攻撃 (tấn công tích cực).
- Trong CNTT/an ninh mạng: サイバー攻撃, DDoS攻撃 (tấn công mạng), フィッシング攻撃 (tấn công phishing).
- Trong giao tiếp: 言葉の攻撃 (công kích bằng lời), 個人攻撃 (công kích cá nhân) — sắc thái tiêu cực, mang tính gây hấn.
- Trong game/chỉ số: 攻撃力 (sức tấn công), 攻撃範囲 (tầm tấn công), 攻撃速度 (tốc độ đánh).
3. Phân biệt
- 攻撃する vs 攻める:
- Đều là “tấn công”. 攻撃する trang trọng/khách quan hơn, dùng rộng trong quân sự, CNTT, văn bản tin tức: 敵基地を攻撃する.
- 攻める thiên về hành động trực tiếp “tiến công, dồn ép”, hay dùng trong thể thao, hội thoại: 前半からどんどん攻める.
- 攻撃 vs 襲撃(しゅうげき):
- 襲撃 nhấn mạnh yếu tố “tập kích bất ngờ”, thường gắn với tội phạm/khủng bố. 攻撃 là khái niệm bao trùm, trung tính hơn về mặt “bất ngờ”.
- 侵攻(しんこう) / 進攻(しんこう):
- 侵攻: xâm lược/tiến quân xâm nhập lãnh thổ (quy mô lớn). 進攻: tiến công (nghĩa quân sự/thể thao, cách viết ít gặp hơn hiện nay).
- 批判・非難 vs 攻撃 (trong lời nói):
- 批判: phê bình có lý lẽ (trung tính). 非難: chỉ trích gay gắt (tiêu cực).
- 攻撃 bằng lời: mang tính gây hấn, công kích đối phương, thường nhằm làm tổn thương hơn là xây dựng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản:
- N を 攻撃する: tấn công N. Ví dụ: 都市を攻撃する, 相手選手を攻撃する.
- N に対する 攻撃: cuộc tấn công nhắm vào N. Ví dụ: 政府に対する攻撃.
- 攻撃を受ける: bị tấn công. サーバーが攻撃を受けた.
- 攻撃を仕掛ける/加える: chủ động mở/ra đòn tấn công.
- 攻撃をかわす/防ぐ: né/đỡ đòn tấn công.
- Điển hình theo lĩnh vực:
- Quân sự/khủng bố: ミサイル攻撃, 爆弾攻撃, 空からの攻撃, 無差別攻撃.
- CNTT: サイバー攻撃, DDoS攻撃, ブルートフォース攻撃, 標的型攻撃.
- Thể thao: 攻撃に転じる (chuyển sang tấn công), 攻撃の枚数を増やす, 攻撃陣.
- Giao tiếp: 個人攻撃をやめる, 言葉で攻撃するな, 攻撃的な態度.
- Ngữ dụng/nhắc nhở:
- Trong đời sống, dùng 攻撃 với người khác thường mang sắc thái mạnh và tiêu cực. Nếu muốn góp ý, ưu tiên 指摘・助言・批判 thay vì 攻撃.
- Trong bài viết học thuật/tin tức, 攻撃 là thuật ngữ trung tính mô tả sự kiện.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú/khác biệt |
| 攻撃(こうげき) |
danh từ |
tấn công, công kích |
Thuật ngữ chung cho “attack”. |
| 攻撃する |
động từ する |
tấn công |
Dùng rộng trong quân sự, CNTT, thể thao. |
| 攻撃的(こうげきてき) |
tính từ な |
mang tính công kích, hiếu chiến |
Trái nghĩa: 防御的, 穏健な. |
| 攻撃力(こうげきりょく) |
danh từ |
sức tấn công |
Thuật ngữ game/thể thao. |
| 襲撃(しゅうげき) |
danh/đt する |
tập kích, đột kích |
Nhấn mạnh yếu tố bất ngờ, phạm tội/khủng bố. |
| 侵攻(しんこう) |
danh/đt する |
xâm lược, tiến quân |
Quy mô lớn, vượt biên giới. Khác với 進攻. |
| 進攻(しんこう) |
danh/đt する |
tiến công |
Dạng “tiến lên tấn công”; cách viết ít dùng hơn. |
| 批判(ひはん) |
danh/đt する |
phê bình |
Trung tính, phân tích lý lẽ; không nhất thiết là “công kích”. |
| 非難(ひなん) |
danh/đt する |
chỉ trích gay gắt |
Không nhầm với 避難(ひなん: sơ tán). |
| 誹謗中傷(ひぼうちゅうしょう) |
danh/đt する |
phỉ báng, bôi nhọ |
Hành vi lời nói gây hại; mạnh hơn “攻撃”. |
| 防御(ぼうぎょ) |
danh/đt する |
phòng ngự, phòng vệ |
Đối nghĩa điển hình của 攻撃. |
| 守備(しゅび) |
danh từ |
phòng thủ (thể thao) |
Đối lập với 攻撃 trong bối cảnh thể thao. |
| 反撃(はんげき) |
danh/đt する |
phản kích, phản công |
Hành động đáp trả sau khi bị攻撃. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 攻(コウ/せ・める): “công, tấn công”. Cấu tạo: bộ 攵(攴: đánh, gõ) + 工. Gợi nhớ: dùng “công cụ” và “đánh” để tấn công.
- 撃(ゲキ/う・つ): “kích, đánh, bắn”. Liên hệ đến hành động dùng tay/khí giới đánh trúng mục tiêu.
- Tổ hợp Hán-ôn: 攻(こう)+撃(げき)=攻撃(こうげき) → “đánh công” = tấn công.
- Từ phái sinh thường gặp: 攻撃力, 攻撃性, 攻撃的, 攻撃対象, 反撃, 防御.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học “攻撃”, các bạn nên lưu ý bối cảnh. Trong thể thao, từ này khá trung tính và thường đi với chiến thuật. Trong giáo tiếp đời thường, “攻撃的” dễ tạo cảm giác đối đầu; nếu mục đích là góp ý xây dựng, hãy dùng “指摘・助言・提案・批判” thay vì “攻撃”. Trong an ninh mạng, “攻撃” bao trùm nhiều kỹ thuật; vì thế đi cùng danh từ ghép để chỉ rõ phương thức: SQLインジェクション攻撃, パスワード総当たり(ブルートフォース)攻撃. Một mẹo nhớ: “攻” có bộ “攵” gợi ý hành động đánh; “撃” là “kích” – đánh trúng. Ghép lại thành một lực tác động hướng về đối phương. Cuối cùng, đừng nhầm “非難” (chỉ trích) với “避難” (sơ tán); đều đọc ひなん nhưng nghĩa trái ngược hoàn toàn.
8. Câu ví dụ
- 敵の基地を攻撃する計画は中止された。
- 前半は守備的だったが、後半から一気に攻撃に転じた。
- サーバーがDDoS攻撃を受け、アクセスしにくい状態になっている。
- 相手を言葉で攻撃するのはやめましょう。
- 彼は攻撃的なプレースタイルで知られている。
- この武器は攻撃力が高いが、耐久値が低い。
- 民間人に対する無差別攻撃は国際法に反する。
- 彼女への個人攻撃がSNSで相次いだ。
- 相手の攻撃をうまくかわして、カウンターで反撃した。
- 不正アクセスによる攻撃を防ぐため、二要素認証を導入した。