擦る
[Sát]
錯る [Thác]
錯る [Thác]
こする
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chà; cọ; cạo
JP: 石けんを付けてごしごしこすれば汚れが落ちます。
VI: Chỉ cần thoa xà phòng và chà xát, vết bẩn sẽ bị loại bỏ.