排する
[Bài]
はいする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
gạt sang một bên; vượt qua (ví dụ: khó khăn); từ chối
JP: 彼は困難を排して進んでいった。
VI: Anh ấy đã vượt qua khó khăn và tiếp tục tiến lên.
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
sắp xếp; đặt vào trật tự
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
⚠️Từ cổ
đẩy mở