指南 [Chỉ Nam]
しなん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 từ la bàn trong 指南車 luôn chỉ cùng hướng

hướng dẫn (trong võ thuật, biểu diễn, v.v.); dạy dỗ; huấn luyện

JP: わりとってはなにですが、・・・わたしが、いささか、ご指南しなんいたしましょう。

VI: "Tôi xin phép được hướng dẫn một chút thay thế."

🔗 指南車・しなんしゃ

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Nam nam

Từ liên quan đến 指南