コーチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

huấn luyện viên

JP: コーチが助言じょげんをしてくれた。

VI: Huấn luyện viên đã đưa ra lời khuyên cho chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コーチでした。
Tôi là huấn luyện viên.
トムはコーチです。
Tom là huấn luyện viên.
トムのコーチです。
Tôi là huấn luyện viên của Tom.
コーチはカナダのほうです。
Huấn luyện viên là người Canada.
コーチはイライラしてる?
Huấn luyện viên đang cáu kỉnh à?
トムはテニスのコーチなんだ。
Tom là huấn luyện viên tennis.
コーチはチームを勝利しょうりみちびいた。
Huấn luyện viên đã dẫn dắt đội tới chiến thắng.
そして、わたしがあなたたちのコーチです。
Và tôi là huấn luyện viên của các bạn.
その日時にちじはコーチに都合つごうがよかった。
Ngày giờ đó thuận tiện cho huấn luyện viên.
コーチの忠告ちゅうこくわたしたちすくった。
Lời khuyên của huấn luyện viên đã cứu chúng tôi.

Từ liên quan đến コーチ