抉る [Quyết]
刳る [Khô]
剔る [Dịch]
えぐる
くる – 刳る

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đục; khoét; đào; múc

JP: きずふかくえぐってはならない、きずあらたにつくることになるから。

VI: Đừng làm sâu thêm vết thương, nó sẽ chỉ tạo ra thêm tổn thương.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gây xáo trộn lớn; gây đau đớn về mặt cảm xúc

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đi đến tận cùng của sự việc; không ngừng đưa sự thật ra ánh sáng

Hán tự

Quyết móc; khoét; khoan
Khô trong sáng; thanh bình; lạnh
Dịch cắt

Từ liên quan đến 抉る