くり抜く [Bạt]

くり貫く [Quán]

刳り抜く [Khô Bạt]

刳り貫く [Khô Quán]

刳抜く [Khô Bạt]

刳貫く [Khô Quán]

くりぬく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

khoét ra; đào; khoan; đục

Hán tự

Từ liên quan đến くり抜く