えぐり出す [Xuất]
抉り出す [Quyết Xuất]
えぐりだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

móc ra

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tiết lộ

Hán tự

Xuất ra ngoài
Quyết móc; khoét; khoan

Từ liên quan đến えぐり出す