才力 [Tài Lực]
さいりょく

Danh từ chung

khả năng; tài năng

Hán tự

Tài thiên tài; tuổi; thước khối
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 才力