所存
[Sở Tồn]
しょぞん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
ý kiến
JP: 乗りかかった船ということでやっていく所存です。
VI: Tôi sẽ tiếp tục làm việc này vì đã tham gia rồi.