懇請
[Khẩn Thỉnh]
こんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kêu gọi; khẩn cầu; yêu cầu