哀訴嘆願 [Ai Tố Thán Nguyện]
哀訴歎願 [Ai Tố Thán Nguyện]
あいそたんがん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lời cầu xin; lời thỉnh cầu; sự cầu nguyện

Hán tự

Ai bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Thán thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn
Thán đau buồn; than khóc

Từ liên quan đến 哀訴嘆願