哀訴嘆願
[Ai Tố Thán Nguyện]
哀訴歎願 [Ai Tố Thán Nguyện]
哀訴歎願 [Ai Tố Thán Nguyện]
あいそたんがん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lời cầu xin; lời thỉnh cầu; sự cầu nguyện