用命
[Dụng Mệnh]
ようめい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mệnh lệnh; yêu cầu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đơn đặt hàng