切願
[Thiết Nguyện]
せつがん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khẩn cầu; cầu xin
JP: 世界中の人々が平和を切願している。
VI: Mọi người trên toàn thế giới đều mong muốn hòa bình.