憂慮 [Ưu Lự]
ゆうりょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lo lắng; lo ngại

Hán tự

Ưu u sầu; lo lắng
Lự thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi

Từ liên quan đến 憂慮