憂え [Ưu]
愁え [Sầu]
患え [Hoạn]
うれえ

Danh từ chung

than thở

Danh từ chung

nỗi buồn; đau khổ

Danh từ chung

lo lắng

Danh từ chung

bệnh tật

Danh từ chung

tang lễ

Hán tự

Ưu u sầu; lo lắng
Sầu đau buồn; lo lắng
Hoạn bệnh; đau khổ

Từ liên quan đến 憂え