意固地 [Ý Cố Địa]
依怙地 [Y Hỗ Địa]
いこじ
えこじ – 依怙地

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bướng bỉnh; cứng đầu; cố chấp

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Cố cứng lại; đông lại; đông đặc
Địa đất; mặt đất
Y dựa vào; phụ thuộc; do đó; vì vậy; do
Hỗ dựa vào; phụ thuộc; cha

Từ liên quan đến 意固地