意固地 [Ý Cố Địa]

依怙地 [Y Hỗ Địa]

いこじ
えこじ – 依怙地

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bướng bỉnh; cứng đầu; cố chấp

Hán tự

Từ liên quan đến 意固地