1. Thông tin cơ bản
- Từ: 情報(じょうほう)
- Từ loại: danh từ (名詞). Thường dùng làm định ngữ với の: 情報の共有, 情報の取扱い
- Độ trang trọng: trung tính → trang trọng; xuất hiện nhiều trong kinh doanh, báo chí, công nghệ
- Đếm: dùng đơn vị 件(1件の情報), または 情報量(lượng thông tin)
- Cấu trúc ngữ pháp hay gặp:
- 情報を得る/入手する/集める/収集する/提供する/共有する/公開する/更新する
- 情報が漏れる/情報を漏らす
- Nに関する情報/Nについての情報/情報に基づくN
- Lĩnh vực: đời sống, kinh doanh, truyền thông, IT (情報技術, 情報セキュリティ)
2. Ý nghĩa chính
情報 là “thông tin” — nội dung, tin tức hay dữ liệu đã có ý nghĩa đối với người nhận, có thể dùng để hiểu, quyết định, hoặc hành động. Trong IT, thường chỉ thông tin đã được xử lý từ dữ liệu thô; trong đời sống, bao gồm tin tức, nội dung cần biết về một chủ đề (旅行情報, 天気情報, 最新情報).
3. Phân biệt
- データ: dữ liệu thô (con số, đo đạc). 情報 = データ + ngữ cảnh/ý nghĩa.
- 資料: tài liệu, tư liệu cụ thể (file, bản in). 情報 là nội dung, không nhất thiết là vật mang tin.
- 知識: tri thức đã được nội hóa trong đầu người. 情報 là cái được truyền/nhận; 知識 là cái đã biết.
- 連絡/お知らせ: hành vi/việc thông báo, liên lạc. 情報 là “cái được gửi”, 連絡 là “hành động gửi”.
- ニュース: tin tức (báo chí, thời sự). 情報 rộng hơn, không chỉ tin tức công khai.
- インフォメーション: vay mượn tiếng Anh; thường thấy ở quầy hướng dẫn (インフォメーションカウンター). Trong câu trang trọng nên dùng 情報.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đời sống: 旅行情報を調べる, 天気情報をチェックする, 最新情報をフォローする.
- Kinh doanh: 市場情報の収集, 顧客情報の管理, 情報共有, 情報公開, 情報漏えい対策.
- Học thuật/IT: 情報科学, 情報処理, 情報量, 情報セキュリティ, 情報システム.
- Mẫu câu:
- Nに関する/についての 情報: 情報の範囲を限定する.
- 情報に基づく 判断/意思決定: quyết định dựa trên thông tin.
- 情報不足/情報過多: thiếu/thừa thông tin.
- Lưu ý diễn đạt tự nhiên:
- “cung cấp thông tin cho ai” → 人に情報を提供する/共有する
- “tìm kiếm thông tin” → 情報を探す/調べる/収集する
- “lộ thông tin” → 情報が漏れる/情報を漏らす
- Tránh dùng “情報する” (không dùng); nói “情報を伝える/提供する”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Giải thích ngắn |
Ghi chú |
| データ |
Danh từ |
Dữ liệu thô, chưa gắn ý nghĩa |
Biến thành 情報 sau xử lý/phân tích |
| 資料 |
Danh từ |
Tài liệu, tư liệu (file, bản in) |
Vật mang tin; 情報 là nội dung |
| 知識 |
Danh từ |
Tri thức đã lĩnh hội |
Đầu ra dài hạn của học tập |
| ニュース |
Danh từ |
Tin tức báo chí |
Tập con của 情報 |
| インフォメーション |
Danh từ |
Thông tin/hướng dẫn (mượn) |
Biển hiệu, dịch vụ hướng dẫn |
| 機密情報/秘密 |
Danh từ |
Thông tin mật/bí mật |
Đối lập với 公開情報 |
| 虚偽情報/デマ |
Danh từ |
Thông tin sai lệch/tin đồn thất thiệt |
Trái với 情報の正確性 |
| 情報不足/無知 |
Danh từ |
Thiếu thông tin/không biết |
Trạng thái đối lập với 情報が十分 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 情(じょう: tình, cảm, tin tức)+ 報(ほう: báo, báo cáo) → “tin tức được báo về” = thông tin.
- Âm On dùng trong từ ghép: 情(じょう)+ 報(ほう) → じょうほう.
- Gợi nhớ: 忄 (tâm) + 青 (rõ ràng) → 情; 報 (báo cáo, thông báo) → thứ được báo sẽ thành “情報”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong “情報化社会” (xã hội thông tin), người Nhật đặc biệt nhạy với 個人情報 và 情報セキュリティ. Khi viết mail công việc, “情報ありがとうございます/情報をご提供いただきありがとうございます” là tự nhiên; tránh “ご情報” vì không thông dụng. Để nói “dựa trên thông tin”, ưu tiên mẫu “情報に基づいて”. Khi cần làm rõ phạm vi, dùng “Nに関する情報”. Muốn nhấn mạnh độ tin cậy, thêm 信頼できる/正確な/一次情報 (nguồn gốc cấp 1). Với thông tin mật, dùng “機密情報の取扱いにご注意ください”。
8. Câu ví dụ
- 最新の情報を入手しました。— Tôi đã nhận được thông tin mới nhất.
- このレポートは信頼できる情報に基づいて作成されました。— Báo cáo này được lập dựa trên thông tin đáng tin cậy.
- 個人情報を第三者に漏らしてはいけません。— Không được làm lộ thông tin cá nhân cho bên thứ ba.
- 必要な情報をできるだけ早く共有してください。— Hãy chia sẻ thông tin cần thiết sớm nhất có thể.
- このサイトは旅行情報が豊富です。— Trang này có rất nhiều thông tin du lịch.
- データを分析し、有益な情報に変換します。— Phân tích dữ liệu và chuyển thành thông tin hữu ích.
- 情報不足で判断を保留しました。— Do thiếu thông tin nên đã hoãn đưa ra quyết định.
- イベントの詳細情報については、公式サイトをご覧ください。— Vui lòng xem trang chủ để biết thông tin chi tiết về sự kiện.