情報 [Tình Báo]
じょうほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

thông tin; tin tức; báo cáo; tình báo

JP: この情報じょうほうただしいか。

VI: Thông tin này có chính xác không?

Danh từ chung

thông tin (dữ liệu chứa trong ký tự, tín hiệu, mã, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

情報じょうほうをありがとうございます。
Cảm ơn bạn vì thông tin.
それはやく情報じょうほうですよ。
Đó là thông tin hữu ích đấy.
かれ情報じょうほうどおりだ。
Anh ấy rất hiểu biết về thông tin.
最新さいしん情報じょうほうをありがとう。
Cảm ơn vì đã cập nhật tin tức mới nhất.
どんな情報じょうほうしいの?
Bạn muốn thông tin gì?
かれ情報じょうほうたしかだ。
Thông tin của anh ấy là chính xác.
情報じょうほう外部がいぶれたらしい。
Có vẻ như thông tin đã bị rò rỉ ra ngoài.
どれだけの情報じょうほうでもうれしい。
Bất kỳ thông tin nào cũng làm tôi vui.
よりくわしい情報じょうほうがほしい。
Tôi muốn biết thêm thông tin chi tiết.
この情報じょうほう秘密ひみつです。
Thông tin này là bí mật.

Hán tự

Tình tình cảm
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng

Từ liên quan đến 情報